Xem giờ xe khách chạy

Trang

25 tháng 6, 2012

Lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh

0 nhận xét
TTTuyến đườngSố chuyếnGiờ xe chạy
1Hà Giang43h00, 3h30, 4h00, 3h40
2Tuyên Quang126h đến 15h30, 60 phút / ch
3Sơn Dưương313h00, 12h00, 13h30
4Kim Xuyên110h
5Chiêm Hoá113h15
6Yên Bái49h, 10h, 11h30, 14h30
7Thái Nguyên326h đến 17h, 25phút/ ch
8Cao Bằng26h00, 7h
9Lào Cai24h, 7h30
10Cẩm Phả625h30 đến 17h50, 20ph/ch
11Cầu Rào755h40 đến 19h00, 20ph/ch
12Sao Đỏ127h đến 13h40, 60phút / ch
13Hưng Yên226h đến 17h30, 30 phút / ch
14Ninh Giang106h30 đến 16h30, 30ph/ch
15Bến Trại305h đến 17h00, 30phút /ch
16Thái Bình36h45, 14h20, 16h00
17Thái Thụy36h00, 11h30, 12h15
18Quỳnh Côi613h30, 15h00
19Hưng Hà78h30 đến 16h, 60ph/ch
20Niệm Nghĩa(HP)525h20 đến 18h00, 10ph/ch
21Việt Trì415h15, 8h30, 9h15, 13h30, 16h
22Phú Thọ412h30, 10h, 14h30, 13h45
23Ẫm Thưượng213h00, 7h10
24Lập Thạch47h15, 8h00, 9h00, 10h30
25Quang Sơn112h30
26TP Lạng Sơn106h20, 12h30
27Bắc Giang607h30 đến 18h00, 30 phút/ch
28Bố hạ22từ 6h00 đến 17h00, 25ph/ch
29Lục nam109h00, 16h00
30Chũ426h00 đến 17h00, 15 phút/chuyến
31Cầu Gồ15từ 6h00 đến 17h00, 25 ph/ch
32Thanh Hà25từ 6h00 đến 16h30, 45 ph/ch
33Cẩm Bình28h30, 15h00
34Phụ Dực26h30, 13h30
35Bình Liêu310h00, 9h00, 12h30
36Hải Hà49h30, 10h, 10h30, 11h, 11h30
37Minh Đức513h00, 14h00, 15h00, 16h00, 17h00
38Móng Cái10từ 6h00 đến 18h00, 1tiếng/ch
39Tam đảo111h30
40Sơn động38h30, 16h00, 11h15
41Vĩnh Bảo68h00 đến 16h30, 30ph/ch
42Kinh Môn108h30 đến 17h00, 30ph/ch
43Yên Lạc114h00
44Đông Hưng39h00, 5h30, 9h30
45Tạm Bạc295h đến 17h00, 20 phút / ch
46Bãi Cháy406h đến 18h00, 20 phút / ch

Lịch xe chạy từ Bến xe Giáp Bát đi các tỉnh

11 nhận xét
TT
Tuyến đ­­ườngSố chuyếnGiờ xe chạy
1Bình Lục138h00 đến 16h30  60 ph/ch
2Lý Nhân326h00 đến 18h00  30ph/ch
3T.Phố Nam Định845h40 đến 18h00 15phút/ch
4Trực Ninh277h đến 17h30, 30phút/ch
5Xuân Trư­ờng245h đến 16h00, 30phút/ch
6Nghĩa Hư­ng19Từ 7h30 đến 17h30  30ph/ch
7Ý Yên276h00 đến 17h cứ 30ph/ch
8Giao Thuỷ306h30 đến 17h30  25ph/ch
9Hải Hậu546h00 đến17h30, 15phút/ ch
10Thị Xã Thái Bình866h40 đến 18h00,10phút/ch
11Đông Hư­ng39h00, 12h00, 12h30
12Quỳnh Côi310h00, 13h00,14h00
13Phụ Dực113h50
14Thái Thụy157h30 đến 16h  40ph/ch
15Ninh Bình486h55 đến  17h50, 20ph/ch
16TX Ninh Bình217h đến 17h0 , 40phút / ch
17Nho Quan186h00 đến 16h30, 30ph/ch
18Kim Sơn97h30 đến 16h00, 60ph/ch
19Khánh Thành47h00,9h,11h,12h,15h
20Thanh  Hoá80Từ 5h20đến18h00,15phút/ch
21Sầm  Sơn206h đến 16h00 40ph/ch
22Thạch Thành510h30,12h,12h30,13h,13h30
23Yên Thủy10Từ 7h45 đến 16h15, 50ph/ch
24Nghi Sơn47h00, 9h00, 11h00, 13h00
25Thọ Xuân49h40,10h,10h30,11h00
26Thiệu Hoá310h,11h,13h
27Nông Cống8từ 6h00 đến 16h00, 60ph/ch
28Vĩnh Lộc18từ 7h00 đến16h00, 45ph/ch
29Trại 547h00, 13h00, 14h00, 15h30
30Bỉm Sơn17Từ 8h30 đến 16h30 30phút/ch
31Triệu Sơn10Từ 8h00 đến 15h30 30ph/ch
32Quảng Ngãi115h30
33Đà Nẵng59h, 10h, 13h, 17h, 8h00
34Buôn Mê Thuột210h, 15h
35Gia Lai68h30,9h30,11h00,12h00,14h30,15h00
36Đà Lạt29h00,11h00
37Bình D­ương212h00,18h00
38TP Hồ Chí  Minh78h, 10h, 11h, 13h00, 15h00, 18h00, 20h
39Tx Điện Biên Phủ17h00
40Hàm Yên19h30
41Lạc Long39Từ 5h00đến18h00,15phút/ch
42Cẩm Phả277h30 đến 16h30, 30ph/ch
43TP Yên Bái147h00 đến 16h, 30ph/ch
44TX Cao Bằng95h30,6h30,7h30,8h30,9h3017h00
45TX Phú Thọ56h15,9h00,13h00,14h00,15h40
46Yên Lập39h40, 10h15, 10h30, 12h,13h
47Thanh Sơn58h, 11h, 10h, 11h45, 12h15
48Ấm Thư­­ợng211h30,12h30
49Thái Nguyên157h đén 16h00 30ph/ch
50Định Hoá213h00,14h00
51Chiêm Hoá312h00,14h00,14h30
52Đại Từ212h30,13h00,14h00,15h00
53Sơn Dư­ơng312h45, 14h00
54Bắc Giang447h00 đến 16h, 30ph/ch
55Yên Thuỷ10từ 6h30 đến 16h00, 40ph/ch
56Mai Châu29h30,14h00
57Lạng Sơn206h00 đến 16h00, 30ph/ch

24 tháng 6, 2012

Lịch xe chạy từ Bến xe Mỹ Đình đi các tỉnh

0 nhận xét
TTTuyến đườngSố chuyếnGiờ xe chạy
1Yên Bái255h30  đến 17h00, 30 phút/ch
2Tuyên Quang506h đến 17h, 30phút / ch
4Phú Thọ456h00 đến 16h30, 30ph/ch
3Yên Lập206h30 đến 16h30, 30ph/ch
5Thanh Sơn256h30 đến 16h30, 30ph/ch
6Ấm Thượng206h30 đến 15h10, 60phút / ch
7Cổ Tiết213h00, 14h00
8Trung Hà58h30, 9h30, 10h00, 13h00, 14:00
9Đá Chông76:30, 7h, 8h30, 10h, 12h, 15h, 16h
10Tản Hồng410h00, 13h00, 14h00, 15h00
11Vĩnh Yên311h00, 13h, 14h30
12Lập Thạch15từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch
13Cao Bằng20từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch
14Cẩm Phả305h30 đến 17h30, 15ph/ch
15Lào Cai24h30, 5h
16Hà Giang54h00, 4h30, 5h00, 5h45, 6h00
17Thái Thuỵ311h30, 12h15, 13h00
18Lạng Sơn25Từ 6h00 đến 16h30, 30ph/ch
19Đại Từ29h30, 10h30
20Hưng Yên211h00, 11h30
21La Tiến211h00,12h00
22Hưng Hà310h45, 14h00, 14h30
23Quỳnh Côi8từ 7h00 đến 16h00, 40ph/ch
24Kiến Xương29h30, 10h30
25Kim Sơn39h30, 11h20, 13h30
26Chăm Mát28Từ 6h00 đến 17h30, 30ph/ch
27Điện Biên24h00, 5h00
28Chi Nê211h30, 14h30
29Cẩm Khê27từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch
30BãI Cháy29từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch
31Hoà Bình28từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch
32Thanh Thuỷ10từ 7h00 đến 17h00/45ph/ch
33Cái Rồng511h30, 12h30, 13h30, 14h00, 14h40
34Lạc Sơn28h10, 12h20
35Bình Lục39h00, 13h00, 15h00
36Nghĩa Hưng313h30, 13h45, 14h30
37Nho Quan56h00, 8h00, 13h00, 14h00, 15h00
38Ninh Bình19h40
39Tân Lạc28h55, 16h30
40Cao Phong29h15, 16h15
41Chiêm Hoá55h00, 6h00, 13h00, 13h30, 13h45
42Đông Hưng8từ 7h00 đến 17h00, 1 tiếng/chuyến
43Bắc Kạn46h00, 12h00, 13h00, 14h00
44Giao Thuỷ37h00, 8h00, 14h00
45Đò Quan605h đến 19h00, 15 ph / ch
46Thái Nguyên256h đến 16h10, 30 ph / ch
47Việt Trì307h đến 18h00, 30 phút / ch
48Vĩnh Tường107h đến 16h, 30 phút / ch