TT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy |
1 | Hà Giang | 4 | 3h00, 3h30, 4h00, 3h40 |
2 | Tuyên Quang | 12 | 6h đến 15h30, 60 phút / ch |
3 | Sơn Dưương | 3 | 13h00, 12h00, 13h30 |
4 | Kim Xuyên | 1 | 10h |
5 | Chiêm Hoá | 1 | 13h15 |
6 | Yên Bái | 4 | 9h, 10h, 11h30, 14h30 |
7 | Thái Nguyên | 32 | 6h đến 17h, 25phút/ ch |
8 | Cao Bằng | 2 | 6h00, 7h |
9 | Lào Cai | 2 | 4h, 7h30 |
10 | Cẩm Phả | 62 | 5h30 đến 17h50, 20ph/ch |
11 | Cầu Rào | 75 | 5h40 đến 19h00, 20ph/ch |
12 | Sao Đỏ | 12 | 7h đến 13h40, 60phút / ch |
13 | Hưng Yên | 22 | 6h đến 17h30, 30 phút / ch |
14 | Ninh Giang | 10 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch |
15 | Bến Trại | 30 | 5h đến 17h00, 30phút /ch |
16 | Thái Bình | 3 | 6h45, 14h20, 16h00 |
17 | Thái Thụy | 3 | 6h00, 11h30, 12h15 |
18 | Quỳnh Côi | 6 | 13h30, 15h00 |
19 | Hưng Hà | 7 | 8h30 đến 16h, 60ph/ch |
20 | Niệm Nghĩa(HP) | 52 | 5h20 đến 18h00, 10ph/ch |
21 | Việt Trì | 4 | 15h15, 8h30, 9h15, 13h30, 16h |
22 | Phú Thọ | 4 | 12h30, 10h, 14h30, 13h45 |
23 | Ẫm Thưượng | 2 | 13h00, 7h10 |
24 | Lập Thạch | 4 | 7h15, 8h00, 9h00, 10h30 |
25 | Quang Sơn | 1 | 12h30 |
26 | TP Lạng Sơn | 10 | 6h20, 12h30 |
27 | Bắc Giang | 60 | 7h30 đến 18h00, 30 phút/ch |
28 | Bố hạ | 22 | từ 6h00 đến 17h00, 25ph/ch |
29 | Lục nam | 10 | 9h00, 16h00 |
30 | Chũ | 42 | 6h00 đến 17h00, 15 phút/chuyến |
31 | Cầu Gồ | 15 | từ 6h00 đến 17h00, 25 ph/ch |
32 | Thanh Hà | 25 | từ 6h00 đến 16h30, 45 ph/ch |
33 | Cẩm Bình | 2 | 8h30, 15h00 |
34 | Phụ Dực | 2 | 6h30, 13h30 |
35 | Bình Liêu | 3 | 10h00, 9h00, 12h30 |
36 | Hải Hà | 4 | 9h30, 10h, 10h30, 11h, 11h30 |
37 | Minh Đức | 5 | 13h00, 14h00, 15h00, 16h00, 17h00 |
38 | Móng Cái | 10 | từ 6h00 đến 18h00, 1tiếng/ch |
39 | Tam đảo | 1 | 11h30 |
40 | Sơn động | 3 | 8h30, 16h00, 11h15 |
41 | Vĩnh Bảo | 6 | 8h00 đến 16h30, 30ph/ch |
42 | Kinh Môn | 10 | 8h30 đến 17h00, 30ph/ch |
43 | Yên Lạc | 1 | 14h00 |
44 | Đông Hưng | 3 | 9h00, 5h30, 9h30 |
45 | Tạm Bạc | 29 | 5h đến 17h00, 20 phút / ch |
46 | Bãi Cháy | 40 | 6h đến 18h00, 20 phút / ch |
25 tháng 6, 2012
Lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh
Lịch xe chạy từ Bến xe Giáp Bát đi các tỉnh
TT
| Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy |
1 | Bình Lục | 13 | 8h00 đến 16h30 60 ph/ch |
2 | Lý Nhân | 32 | 6h00 đến 18h00 30ph/ch |
3 | T.Phố Nam Định | 84 | 5h40 đến 18h00 15phút/ch |
4 | Trực Ninh | 27 | 7h đến 17h30, 30phút/ch |
5 | Xuân Trường | 24 | 5h đến 16h00, 30phút/ch |
6 | Nghĩa Hưng | 19 | Từ 7h30 đến 17h30 30ph/ch |
7 | Ý Yên | 27 | 6h00 đến 17h cứ 30ph/ch |
8 | Giao Thuỷ | 30 | 6h30 đến 17h30 25ph/ch |
9 | Hải Hậu | 54 | 6h00 đến17h30, 15phút/ ch |
10 | Thị Xã Thái Bình | 86 | 6h40 đến 18h00,10phút/ch |
11 | Đông Hưng | 3 | 9h00, 12h00, 12h30 |
12 | Quỳnh Côi | 3 | 10h00, 13h00,14h00 |
13 | Phụ Dực | 1 | 13h50 |
14 | Thái Thụy | 15 | 7h30 đến 16h 40ph/ch |
15 | Ninh Bình | 48 | 6h55 đến 17h50, 20ph/ch |
16 | TX Ninh Bình | 21 | 7h đến 17h0 , 40phút / ch |
17 | Nho Quan | 18 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
18 | Kim Sơn | 9 | 7h30 đến 16h00, 60ph/ch |
19 | Khánh Thành | 4 | 7h00,9h,11h,12h,15h |
20 | Thanh Hoá | 80 | Từ 5h20đến18h00,15phút/ch |
21 | Sầm Sơn | 20 | 6h đến 16h00 40ph/ch |
22 | Thạch Thành | 5 | 10h30,12h,12h30,13h,13h30 |
23 | Yên Thủy | 10 | Từ 7h45 đến 16h15, 50ph/ch |
24 | Nghi Sơn | 4 | 7h00, 9h00, 11h00, 13h00 |
25 | Thọ Xuân | 4 | 9h40,10h,10h30,11h00 |
26 | Thiệu Hoá | 3 | 10h,11h,13h |
27 | Nông Cống | 8 | từ 6h00 đến 16h00, 60ph/ch |
28 | Vĩnh Lộc | 18 | từ 7h00 đến16h00, 45ph/ch |
29 | Trại 5 | 4 | 7h00, 13h00, 14h00, 15h30 |
30 | Bỉm Sơn | 17 | Từ 8h30 đến 16h30 30phút/ch |
31 | Triệu Sơn | 10 | Từ 8h00 đến 15h30 30ph/ch |
32 | Quảng Ngãi | 1 | 15h30 |
33 | Đà Nẵng | 5 | 9h, 10h, 13h, 17h, 8h00 |
34 | Buôn Mê Thuột | 2 | 10h, 15h |
35 | Gia Lai | 6 | 8h30,9h30,11h00,12h00,14h30,15h00 |
36 | Đà Lạt | 2 | 9h00,11h00 |
37 | Bình Dương | 2 | 12h00,18h00 |
38 | TP Hồ Chí Minh | 7 | 8h, 10h, 11h, 13h00, 15h00, 18h00, 20h |
39 | Tx Điện Biên Phủ | 1 | 7h00 |
40 | Hàm Yên | 1 | 9h30 |
41 | Lạc Long | 39 | Từ 5h00đến18h00,15phút/ch |
42 | Cẩm Phả | 27 | 7h30 đến 16h30, 30ph/ch |
43 | TP Yên Bái | 14 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch |
44 | TX Cao Bằng | 9 | 5h30,6h30,7h30,8h30,9h3017h00 |
45 | TX Phú Thọ | 5 | 6h15,9h00,13h00,14h00,15h40 |
46 | Yên Lập | 3 | 9h40, 10h15, 10h30, 12h,13h |
47 | Thanh Sơn | 5 | 8h, 11h, 10h, 11h45, 12h15 |
48 | Ấm Thượng | 2 | 11h30,12h30 |
49 | Thái Nguyên | 15 | 7h đén 16h00 30ph/ch |
50 | Định Hoá | 2 | 13h00,14h00 |
51 | Chiêm Hoá | 3 | 12h00,14h00,14h30 |
52 | Đại Từ | 2 | 12h30,13h00,14h00,15h00 |
53 | Sơn Dương | 3 | 12h45, 14h00 |
54 | Bắc Giang | 44 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch |
55 | Yên Thuỷ | 10 | từ 6h30 đến 16h00, 40ph/ch |
56 | Mai Châu | 2 | 9h30,14h00 |
57 | Lạng Sơn | 20 | 6h00 đến 16h00, 30ph/ch |
24 tháng 6, 2012
Lịch xe chạy từ Bến xe Mỹ Đình đi các tỉnh
TT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy |
1 | Yên Bái | 25 | 5h30 đến 17h00, 30 phút/ch |
2 | Tuyên Quang | 50 | 6h đến 17h, 30phút / ch |
4 | Phú Thọ | 45 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
3 | Yên Lập | 20 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch |
5 | Thanh Sơn | 25 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch |
6 | Ấm Thượng | 20 | 6h30 đến 15h10, 60phút / ch |
7 | Cổ Tiết | 2 | 13h00, 14h00 |
8 | Trung Hà | 5 | 8h30, 9h30, 10h00, 13h00, 14:00 |
9 | Đá Chông | 7 | 6:30, 7h, 8h30, 10h, 12h, 15h, 16h |
10 | Tản Hồng | 4 | 10h00, 13h00, 14h00, 15h00 |
11 | Vĩnh Yên | 3 | 11h00, 13h, 14h30 |
12 | Lập Thạch | 15 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch |
13 | Cao Bằng | 20 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch |
14 | Cẩm Phả | 30 | 5h30 đến 17h30, 15ph/ch |
15 | Lào Cai | 2 | 4h30, 5h |
16 | Hà Giang | 5 | 4h00, 4h30, 5h00, 5h45, 6h00 |
17 | Thái Thuỵ | 3 | 11h30, 12h15, 13h00 |
18 | Lạng Sơn | 25 | Từ 6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
19 | Đại Từ | 2 | 9h30, 10h30 |
20 | Hưng Yên | 2 | 11h00, 11h30 |
21 | La Tiến | 2 | 11h00,12h00 |
22 | Hưng Hà | 3 | 10h45, 14h00, 14h30 |
23 | Quỳnh Côi | 8 | từ 7h00 đến 16h00, 40ph/ch |
24 | Kiến Xương | 2 | 9h30, 10h30 |
25 | Kim Sơn | 3 | 9h30, 11h20, 13h30 |
26 | Chăm Mát | 28 | Từ 6h00 đến 17h30, 30ph/ch |
27 | Điện Biên | 2 | 4h00, 5h00 |
28 | Chi Nê | 2 | 11h30, 14h30 |
29 | Cẩm Khê | 27 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
30 | BãI Cháy | 29 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
31 | Hoà Bình | 28 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
32 | Thanh Thuỷ | 10 | từ 7h00 đến 17h00/45ph/ch |
33 | Cái Rồng | 5 | 11h30, 12h30, 13h30, 14h00, 14h40 |
34 | Lạc Sơn | 2 | 8h10, 12h20 |
35 | Bình Lục | 3 | 9h00, 13h00, 15h00 |
36 | Nghĩa Hưng | 3 | 13h30, 13h45, 14h30 |
37 | Nho Quan | 5 | 6h00, 8h00, 13h00, 14h00, 15h00 |
38 | Ninh Bình | 1 | 9h40 |
39 | Tân Lạc | 2 | 8h55, 16h30 |
40 | Cao Phong | 2 | 9h15, 16h15 |
41 | Chiêm Hoá | 5 | 5h00, 6h00, 13h00, 13h30, 13h45 |
42 | Đông Hưng | 8 | từ 7h00 đến 17h00, 1 tiếng/chuyến |
43 | Bắc Kạn | 4 | 6h00, 12h00, 13h00, 14h00 |
44 | Giao Thuỷ | 3 | 7h00, 8h00, 14h00 |
45 | Đò Quan | 60 | 5h đến 19h00, 15 ph / ch |
46 | Thái Nguyên | 25 | 6h đến 16h10, 30 ph / ch |
47 | Việt Trì | 30 | 7h đến 18h00, 30 phút / ch |
48 | Vĩnh Tường | 10 | 7h đến 16h, 30 phút / ch |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)